--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sai lầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sai lầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai lầm
+ adj
erroneous, wrong, mistaken
ý kiến sai lầm
wrong idea
+ noun
mistake, error
sửa sai
to correct one's mistakes
Lượt xem: 926
Từ vừa tra
+
sai lầm
:
erroneous, wrong, mistakený kiến sai lầmwrong idea
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote
+
biểu tình
:
To demonstratexuống đường biểu tìnhto take to the streetsbiểu tình ngồito stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in
+
rái cá
:
otter
+
yết thị
: